Thông số đo:
Nguyên lý đo:
Dải đo
Thông số đo |
Khoảng tuyến tính |
Độ chính xác CV%) |
WBC (109/L) |
0.0-99.9 |
3.0 (4.0 – 15.0) |
RBC (1012/L) |
0.00-9.99 |
2.0 (3.00 – 6.00) |
HGB (g/L) |
0-300 |
2.0 (100 – 180) |
MCV (fL) |
|
1 (70.0 – 100.0) |
PLT (109/L) |
0-999 |
5(200 – 500) |
Thể tích mẫu:
Đường kính mao quản:
80µm
Tỉ lệ pha loãng
|
Mẫu máu toàn phần |
Máu mao mạch |
WBC/HGB |
1 : 308 |
1 : 428 |
RPC/PLT |
1 : 44872 |
1: 43355 |
Công suất : 30 mẫu /giờ
Hiển thị
Màn hình màu LCD 7.8’’, độ phân giải: 640×480
Sai số phép đo
WBC, RBC, HGB ≤ 0.5%
PLT ≤ 1%
Công vào/Cổng ra
Hai cổng RS232, một cổng song song cho máy in, một cổng cho scanner, bàn phím tích hợp mặt trước gồm 16 phím.
Kết nối bàn phím ngoài
In kết quả
Máy in nhiệt tích hợp, giấy in khổ 50mm, đa định dạng bản in
Kết nối máy in ngoài
Môi trường vận hành
Nhiệt độ: 15ºC – 30ºC
Độ ẩm: 30% – 85%
Nguồn điện hoạt động
AC 100 – 240V
Tần số: 50/60Hz
Kích thước
322mm (Rộng) x 437mm (Cao) x 386mm (Sâu)
Trọng lượng
23kg