Model: BS 380

Hãng Sản Xuất: MINDRAY

Nước sản xuất: TRUNG QUỐC

Số lượng:
Đăng ký nhận catalog
Giới thiệu sản phẩm
Máy sinh hóa tự động BS-380 là một máy phân tích hóa sinh với thiết kế nhỏ gọn, chức năng mạnh mẽ, thân thiện với người dùng và thời gian hoạt động dài.
Tính năng sản phẩm
  • Công suất: lên đến 300 test/h, lên đến 540 test/h với ISE
  • Nguyên lý đo: đo hấp thụ quang học, đo độ đục, công nghệ điện chọn lọc Iọc
  • Phương pháp  đo: điểm cuối, cố định thời  gian,  động học, thuốc thử phản ứng đơn/  đôi,  có  màu/ không màu
  • Cảm biến va chạm bảo vệ kim hút mẫu.
  • Hệ thống tự động pha loãng máu
  • Hệ thống mở, người dùng có thể tự cài đặt thuốc thử
  • Hệ thống trộn: thanh trộn độc lập
  • Rửa kim hút: tự động bên ngoài và bên trong
  • Khay phản ứng: chứa 72 cuvettes có độ bền cao có thể tái sử dụng
  • Hệ thống quang học với 12 bước sóng: 340 – 800nm

Thông số kỹ thuật

1.  Chức năng hệ thống
Hoàn toàn tự động, chạy độc lập, truy cập ngẫu nhiên, xét nghiệm
nước tiểu và miễn dịch đồng nhất, chạy mẫu ưu tiên STAT
Tốc độ: +    Lên đến 300 mẫu/ giờ
  +    Lên đến 450 mẫu/ giờ với ISE
Nguyên lý đo: +    Đo hấp thụ quang học
  +    Đo độ đục
Phương pháp đo: +    Điểm cuối
 
 
 
 
 
+    Cố định thời gian
+    Động học
+    Điện cực chọn lọc ISE
+    Thuốc thử phản ứng đơn/ đôi
+    Thuốc thử có màu/ không màu
Lập trình +    Người dùng tự lập thông tin và thông số
   
2.  Xử lý mẫu bệnh phẩm
Khay mẫu bệnh phẩm: 75 vị trí mẫu
Thể tích mẫu: 2 ~ 45 µL, bước 0.1 µL
Kim hút mẫu: Phát hiện mực chất lỏng, bảo vệ va chạm dọc và ngang
Rửa kim hút mẫu: Tự động rửa kim hút mẫu bên trong và bên ngoài
  Carry over < 0.1%
Tự động pha loãng mẫu: Pha loãng trước và pha loãng sau, tỷ lệ lên tới 1:150
Dụng cụ pha loãng: cuvett
   
3.  Thiết bị đọc mã vạch trong máy (tùy chọn)
Sử dụng để nhận dạng mã vạch của mẫu bệnh phẩm và thuốc thử
Có thể áp dụng cho các hệ thống mã vạch khác nhau của Codabar,
ITF (Interleaved Two of Five), mã 128, mã 39, UPC/ EAN, mã 93
Có khả năng giao tiếp với LIS ở chế độ 2 chiều
 
4.  ISE Module (tùy chọn)
Dùng để đo K+, Na+, Cl+
Tốc độ: Lên đến 225 mẫu/ giờ
   
5.  Xử hóa chất lý  
Khay chứa mẫu: 60 vị trí thuốc thử đặt trong buồng lạnh máy (2 – 8oC) 
Thể tích thuốc thử: R1: 150 – 350µL, bước 1µL
  R2: 20 – 200µL, bước 1µL
Kim hút hóa chất: Phát hiện mực chất lỏng, bảo vệ va chạm dọc và ngang
Rửa kim hút hóa chất: Tự động rửa bên trong và bên ngoài kim hút
  Carry over < 0.1%
   
6.  Hệ thống phản ứng
Rotor phản ứng: Khay xoay, 72 cuvetts tự động rửa
Cuvett: Độ dài đọc quang 5mm
Thể tích phản ứng: 150 – 360µL
Nhiệt độ phản ứng: 37 ± 0.1oC
Hệ thống trộn: Hệ thống trộn tích hợp
   
7.  Hệ thống quang học  
Nguồn sáng: Đèn Halogen – tungsten
Quang kế: Quang kế đảo ngược, quang trắc tử
Bước sóng: 340nm, 380nm, 412nm, 450nm, 505nm, 546nm,
  570nm, 605nm, 660nm, 700nm, 740nm, 800nm
Phạm vi hấp thụ: 0 ~ 3Abs
Độ nhạy quang: 0.001Abs
   
8.  Hiệu chuẩn và kiểm chuẩn  
Chế độ hiệu chuẩn: Tuyến tính (một điểm, hai điểm, nhiều điểm), Logit- Log 4P,
  Logit-Log 5P, spline, lũy thừa 5P, đa thức 5P, parabol
Quy luật kiểm chuẩn: Quy tắc Westgard, Cumulative sum check, twin plot
   
9.  Điều kiện làm việc
Nguồn điện: AC 100 ~240V / 60Hz, 1000VA
Nhiệt độ: 15 ~30oC
Độ ẩm: 35 ~85%
Tiêu hao nước: 10L/ giờ
Kích thước: 990mm (chiều dài) x 693mm (chiều rộng) x 1135mm(chiều cao)
Khối lượng: 200 Kg
Đánh giá