Máy Drgem GXR-52s là hệ thống X-quang kỹ thuật số cao tần (DR) được sản xuất bởi tập đoàn DRGEM của Hàn Quốc. Máy được thiết kế với nhiều tính năng ưu việt, đáp ứng nhu cầu chẩn đoán hình ảnh đa dạng trong nhiều lĩnh vực y tế.
Số lượng:
Đăng ký nhận catalog
Tính năng sản phẩm

CẤU HÌNH CUNG CẤP

- Tủ phát cao tần: 01 Bộ
- Bóng phát tia: 01 Bộ
- Bộ chuẩn trực tia: 01 Bộ 

- Cột mang bóng: 01 Bộ
- Bàn chụp bệnh: 01 Bộ

- Gía chụp phổi (có bucky): 01 Bộ

- Cáp cao thế: 01 Bộ

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT:

a. Tủ điều khiển cao tần: page1image50603360 page1image50603568 page1image50603776 page1image50603984 page1image50604192 page1image50604400page1image50604608 page1image50604816 page1image50605024 page1image50605232 page1image50605440 page1image50605648 page1image50605856 page1image50606064 page1image50606272

- Gía chụp phổi (có bucky): 01 Bộ

- Dải điện áp chụp: 40~150kV, thay đổi theo bước 1 kV.

- Dải dòng chụp: 10 đến 640mA

- Dải thời gian chụp: 0.001 – 10 giây, thay đổi theo 38 bước.

- Dải mAs: 0.1 – 500 mAs. page2image50488672 page2image50489088 page2image50489296 page2image50489504 page2image50489712 page2image50489920 page2image50490128 page2image50490336 page2image50490544 page2image50490752 page2image50490960 page2image50491168 page2image50491376 page2image50491584 page2image50491792 page2image50492000 page2image50492208page2image50492416

- Dòng phát tối đa: 640 mA ở 81 kV; 500 mA ở 104 kV; 400 mA ở 130 kV: 320 mA ở 150 kV.page2image50492624

- Kiểu rotor: tốc độ thấp.

- Độ lặp lại (hệ số thay đổi): kV < 0.005; thời gian < 0.005; mAs < 0.001.

- Độ chính xác: kV < ±(1% + 1 kV); mA < ±(3% + 1 mA); thời gian < ±(1% + 0.5 ms); mAs < ±(3% + 0.1 mAs);

- Lựa chọn các thông số: hiển thị 4 thông số: kV, mA, thời gian, mAs

- Kích thước bộ phận điều khiển: 336 (rộng) x 47 (cao) x 232 mm (dài). Trọng lượng: 1.7 kg.

- Kích thước tủ phát tia: 650 (rộng) x 655 (cao) x 455 mm (dài). Trọng lượng: 100 kg.

 

b. Bóng phát tia X:- Tiêu điểm chụp: 0.6 / 1.2 mm

- Trữ lượng nhiệt: 300 kHU (210 kJ).

- Điện áp chụp tối đa: 150 kV.

page3image50468336c. Cột mang đầu đèn (dạng gắn sàn ): page3image50468544 page3image50468752 page3image50468960 page3image50469168 page3image50469376 page3image50469584 page3image50469792 page3image50470000 page3image50470208 page3image50470416 page3image50470624 page3image50470832 page3image50471040 page3image50471248

 

- Góc quay ống phóng tia: ± 135 độ

- Khoảng di chuyển đầu đèn:

 Theo chiều ngang (chiều sâu): 220 mm ± 5mm

 Theo chiều thẳng đứng:1.330mm

(440~1.770mm từ sàn đến tấm điểm) ± 10mm

- Khóa: bằng điện từ (EM Lock, Switch on/off)

- Góc quay của cột: 90° mỗi bước, khóa ở chân.

- Điện áp: 24 VDC, 3A.

d. Bàn bệnh nhân 4 chiều:page3image50471456 page3image50471664 page3image50471872 page3image50472080 page3image50472288 page3image50472496 page3image50472704 page3image50472912 page3image50473120 page3image50473328 page3image50473536 page3image50473744

- Kích thước: Cao 2060 (cao) x 1140mm (dài), Trọng lượng: 180kg

- Mặt bàn di chuyển theo chiều ngang: 1.000 (±500)mm ± 10mm

- Mặt bàn di chuyển theo chiều sâu: 250 (±125)mm ± 5mm

- Khoảng di chuyển của bucky: di chuyển ngang 350mm ± 10mm

- Lưới lọc: dải tiêu điểm FD 34~44inch

- Khóa: bằng điện từ (EM Lock)

- Chỉ thị chính giữa: bằng âm thanh và đèn LED

- Kích thước: 2200 (rộng) x 818 (dài) x 660 mm (cao)

- Trọng lượng: 145.7kg

 

e. Bộ gom chỉnh tia:

-  Bộ chuẩn trực tia

-  Nguồn sáng: Led

-  Kiểu dáng: Hình chữ nhật page4image50668272 page4image50668480 page4image50668688 page4image50668896 page4image50669104 page4image50669312 page4image50669520 page4image50669728 page4image50669936 page4image50670144 page4image50670352 page4image50670560 page4image50670768

- Điều khiển: Thủ công với đèn hẹn giờ 30 giâypage4image50670976 page4image50671184 page4image50671392 page4image50671600 page4image50671808 page4image50672016 page4image50672224 page4image50672432 page4image50672640 page4image50672848 page4image50673056 page4image50673264 page4image50673472

- Cường độ ánh sáng vượt 160lux tại 100 cm SIDpage4image50673680

- Bướcxạròrỉ: Nhỏhơn 40mR/h

- Lọc cố định: Tối thiểu 2mmAI

- Kích thước trường chiếu tối đa: Lớn hơn 43x43cm(17x17inch) tại 100cm SID

 

f. Giá chụp phổi gắn tường (bucky):

- Khoảng di chuyển cassette: 1.390 mm theo chiều dọc (300 ~ 1.690 mm từ sàn đến trung tâm bucky) ± 10mm

- Khóa: bằng điện từ (EM Lock)

- Điện áp: 24 VDC, 1.0 A. page5image50624944 page5image50625360 page5image50625568 page5image50625776 page5image50625984 page5image50626192 page5image50644816 page5image50645648 page5image50644192 page5image50643984 page5image50645024 page5image50644400page5image50645232

- Kích thước: 2.169(cao) x 659(rộng) x 445(dài) mm

- Trọng lượng: 120 kg

Đánh giá