CẤU HÌNH CUNG CẤP
- Tủ phát cao tần: 01 Bộ
- Bóng phát tia: 01 Bộ
- Bộ chuẩn trực tia: 01 Bộ
- Cột mang bóng: 01 Bộ
- Bàn chụp bệnh: 01 Bộ
- Gía chụp phổi (có bucky): 01 Bộ
- Cáp cao thế: 01 Bộ
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT:
a. Tủ điều khiển cao tần:
- Gía chụp phổi (có bucky): 01 Bộ
- Dải điện áp chụp: 40~150kV, thay đổi theo bước 1 kV.
- Dải dòng chụp: 10 đến 640mA
- Dải thời gian chụp: 0.001 – 10 giây, thay đổi theo 38 bước.
- Dải mAs: 0.1 – 500 mAs.
- Dòng phát tối đa: 640 mA ở 81 kV; 500 mA ở 104 kV; 400 mA ở 130 kV: 320 mA ở 150 kV.
- Kiểu rotor: tốc độ thấp.
- Độ lặp lại (hệ số thay đổi): kV < 0.005; thời gian < 0.005; mAs < 0.001.
- Độ chính xác: kV < ±(1% + 1 kV); mA < ±(3% + 1 mA); thời gian < ±(1% + 0.5 ms); mAs < ±(3% + 0.1 mAs);
- Lựa chọn các thông số: hiển thị 4 thông số: kV, mA, thời gian, mAs
- Kích thước bộ phận điều khiển: 336 (rộng) x 47 (cao) x 232 mm (dài). Trọng lượng: 1.7 kg.
- Kích thước tủ phát tia: 650 (rộng) x 655 (cao) x 455 mm (dài). Trọng lượng: 100 kg.
b. Bóng phát tia X:- Tiêu điểm chụp: 0.6 / 1.2 mm
- Trữ lượng nhiệt: 300 kHU (210 kJ).
- Điện áp chụp tối đa: 150 kV.
c. Cột mang đầu đèn (dạng gắn sàn ):
- Góc quay ống phóng tia: ± 135 độ
- Khoảng di chuyển đầu đèn:
Theo chiều ngang (chiều sâu): 220 mm ± 5mm
Theo chiều thẳng đứng:1.330mm
(440~1.770mm từ sàn đến tấm điểm) ± 10mm
- Khóa: bằng điện từ (EM Lock, Switch on/off)
- Góc quay của cột: 90° mỗi bước, khóa ở chân.
- Điện áp: 24 VDC, 3A.
d. Bàn bệnh nhân 4 chiều:
- Kích thước: Cao 2060 (cao) x 1140mm (dài), Trọng lượng: 180kg
- Mặt bàn di chuyển theo chiều ngang: 1.000 (±500)mm ± 10mm
- Mặt bàn di chuyển theo chiều sâu: 250 (±125)mm ± 5mm
- Khoảng di chuyển của bucky: di chuyển ngang 350mm ± 10mm
- Lưới lọc: dải tiêu điểm FD 34~44inch
- Khóa: bằng điện từ (EM Lock)
- Chỉ thị chính giữa: bằng âm thanh và đèn LED
- Kích thước: 2200 (rộng) x 818 (dài) x 660 mm (cao)
- Trọng lượng: 145.7kg
e. Bộ gom chỉnh tia:
- Bộ chuẩn trực tia
- Nguồn sáng: Led
- Kiểu dáng: Hình chữ nhật
- Điều khiển: Thủ công với đèn hẹn giờ 30 giây
- Cường độ ánh sáng vượt 160lux tại 100 cm SID
- Bướcxạròrỉ: Nhỏhơn 40mR/h- Lọc cố định: Tối thiểu 2mmAI
- Kích thước trường chiếu tối đa: Lớn hơn 43x43cm(17x17inch) tại 100cm SID
f. Giá chụp phổi gắn tường (bucky):
- Khoảng di chuyển cassette: 1.390 mm theo chiều dọc (300 ~ 1.690 mm từ sàn đến trung tâm bucky) ± 10mm
- Khóa: bằng điện từ (EM Lock)
- Điện áp: 24 VDC, 1.0 A.
- Kích thước: 2.169(cao) x 659(rộng) x 445(dài) mm
- Trọng lượng: 120 kg