Cấu hình cung cấp:
- Máy chính kèm phụ kiện tiêu chuẩn
- 01 bộ hóa chất (Diluent, detergent, lyse và sheath)
- 01 bộ QC máy
- 01 bộ Hướng dẫn sử dụng, giấy tờ pháp lý
Đặc tính kỹ thuật :
- Nạp mẫu tự động, tốc độ lên đến 90 T/H
- 49 thông số: WBC, LYM%, MON%, NEU%, EOS%, BAS%, LYM#, MON#, NEU#, EOS#, BAS#, RBC, HGB, HCT, MCV, MCH, MCHC, RDW_SD, RDW_CV, PLT, MPV, PCT, P-LCR, P-LCC, RETIC%, RETIC_ABS, IRF; 7 chỉ số về chất dịch cơ thể: WBC-BF, RBC-BF, MN%, MN#, PMN#, TC-BF# và 14 chỉ số nghiên cứu: ALY%, ALY#, LIC%, LIC#, NRBC%, NRBC#, BLAST%, BLAST#, InR%, InR#, Eos-BF#, NEU-BR%, NEU-BF#
- Sử dụng kỹ thuật đếm tế bào dòng chảy (FCM) và tách tán xạ đa góc (Multi Angle Scatter Separation) (MASS)
- Sử dụng 4 hóa chất (Diluent, detergent, lyse và sheath)
- Bộ nhớ lên đến 600,000 kết quả mẫu cùng với biểu đồ, Hệ thống truy vấn dữ liệu thống kê chuyên nghiệp
- Phần mềm đa ngôn ngữ
- Màn hình màu TFT 17 inch.
- Tích hợp trình đọc mã vạch
- Có hỗ trợ LIS, HIS, với giao thức HL7.
- Nguồn điện AC 100-240V, 50/60Hz, 300VA