Máy Drgem GXR-52s là hệ thống X-quang kỹ thuật số cao tần (DR) được sản xuất bởi tập đoàn DRGEM của Hàn Quốc. Máy được thiết kế với nhiều tính năng ưu việt, đáp ứng nhu cầu chẩn đoán hình ảnh đa dạng trong nhiều lĩnh vực y tế.

Giá niêm yết: 1.200.000.000 đồng

Số lượng:
Đăng ký nhận catalog
Giới thiệu sản phẩm

Máy Drgem GXR-52s là hệ thống X-quang kỹ thuật số cao tần (DR) được sản xuất bởi tập đoàn DRGEM của Hàn Quốc. Máy được thiết kế với nhiều tính năng ưu việt, đáp ứng nhu cầu chẩn đoán hình ảnh đa dạng trong nhiều lĩnh vực y tế.

Tính năng sản phẩm

A. CẤU HÌNH CUNG CẤP

- Tủ phát cao tần: 01 Bộ

- Bóng phát tia: 01 Bộ

- Bộ chuẩn trực tia: 01 Bộ

- Cột mang bóng: 01 Bộ

- Bàn chụp bệnh: 01 Bộ

- Giá chụp phổi (có bucky): 01 Bộ

- Cáp cao thế: 01 Bộ

 

B. ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT

 

1. Tủ điều khiển cao tần:

- Giá chụp phổi (có bucky): 01 Bộ

- Dải điện áp chụp: 40~150kV, thay đổi theo bước 1 kV.

- Dải dòng chụp: 10 đến 640mA

- Dải thời gian chụp: 0.001 – 10 giây, thay đổi theo 38 bước.

- Dải mAs: 0.1 - 500 mAs

- Dòng phát tối đa:

      + 640 mA ở 81 kV;

      + 500 mA ở 104 kV;

      + 400 mA ở 130 kV;

      + 320 mA ở 150 kV.page2image50492624

- Kiểu rotor: tốc độ thấp.

Độ lặp lại (hệ số thay đổi): kV < 0.005; thời gian < 0.005; mAs < 0.001.

Độ chính xác: kV < ±(1% + 1 kV); mA < ±(3% + 1 mA); thời gian < ±(1% + 0.5 ms); mAs < ±(3% + 0.1 mAs);

- Lựa chọn các thông số: hiển thị 4 thông số: kV, mA, thời gian, mAs

- Kích thước bộ phận điều khiển: 336 (rộng) x 47 (cao) x 232 mm (dài). Trọng lượng: 1.7 kg.

Kích thước tủ phát tia: 650 (rộng) x 655 (cao) x 455 mm (dài). Trọng lượng: 100 kg.

 

 

2. Bóng phát tia X:

- Tiêu điểm chụp: 0.6 / 1.2 mm

- Trữ lượng nhiệt: 300 kHU (210 kJ).

Điện áp chụp tối đa: 150 kV.

 

page3image50468336

3. Cột mang đầu đèn (dạng gắn sàn ): page3image50468544 page3image50468752 page3image50468960 page3image50469168 page3image50469376 page3image50469584 page3image50469792 page3image50470000 page3image50470208 page3image50470416 page3image50470624 page3image50470832 page3image50471040 page3image50471248

- Góc quay ống phóng tia: ± 135 độ

- Khoảng di chuyển đầu đèn:

   + Theo chiều ngang (chiều sâu): 220 mm ± 5mm

   Theo chiều thẳng đứng: 1.330mm (440~1.770mm từ sàn đến tấm điểm) ± 10mm

- Khóa: bằng điện từ (EM Lock, Switch on/off)

- Góc quay của cột: 90° mỗi bước, khóa ở chân.

Điện áp: 24 VDC, 3A.

 

4. Bàn bệnh nhân 4 chiều:page3image50471456 page3image50471664 page3image50471872 page3image50472080 page3image50472288 page3image50472496 page3image50472704 page3image50472912 page3image50473120 page3image50473328 page3image50473536 page3image50473744

- Kích thước: Cao 2060 (cao) x 1140mm (dài), Trọng lượng: 180kg

- Mặt bàn di chuyển theo chiều ngang: 1.000 (±500)mm ± 10mm

- Mặt bàn di chuyển theo chiều sâu: 250 (±125)mm ± 5mm

- Khoảng di chuyển của bucky: di chuyển ngang 350mm ± 10mm

- Lưới lọc: dải tiêu điểm FD 34~44inch

- Khóa: bằng điện từ (EM Lock)

- Chỉ thị chính giữa: bằng âm thanh và đèn LED

- Kích thước: 2200 (rộng) x 818 (dài) x 660 mm (cao)

- Trọng lượng: 145.7kg

 

 

5. Bộ gom chỉnh tia:

-  Bộ chuẩn trực tia

-  Nguồn sáng: Led

-  Kiểu dáng: Hình chữ nhật

- Điều khiển: Thủ công với đèn hẹn giờ 30 giây

- Cường độ ánh sáng vượt 160lux tại 100 cm SIDpage4image50673680

- Bước xạ rò rỉ: Nhỏ hơn 40mR/h

- Lọc cố định: Tối thiểu 2mmAI

- Kích thước trường chiếu tối đa: Lớn hơn 43x43cm(17x17inch) tại 100cm SID

 

 

6. Giá chụp phổi gắn tường (bucky):

- Khoảng di chuyển cassette: 1.390 mm theo chiều dọc (300 ~ 1.690 mm từ sàn đến trung tâm bucky) ± 10mm

- Khóa: Bằng điện từ (EM Lock)

- Điện áp: 24 VDC, 1.0 A.

- Kích thước: 2.169(cao) x 659(rộng) x 445(dài) mm

- Trọng lượng: 120 kg

Đánh giá