Model: BS 800

Hãng Sản Xuất: MINDRAY

Nước sản xuất: TRUNG QUỐC

Số lượng:
Đăng ký nhận catalog
Giới thiệu sản phẩm
Máy sinh hóa Bs 800 là một máy sinh hóa tự động truy cập ngẫu nhiên, rời rạc và ngẫu nhiên với công suất cung cấp 800 xét nghiệm không đổi mỗi giờ.
Tính năng sản phẩm
  • Công suất: 800 mẫu/h, lên đến 1200 mẫu/h với ISE
  • Nguyên lý đo: đo hấp thụ quang học, đo độ đục, công nghệ điện chọn lọc Ion
  • Phương pháp đo: điểm cuối, cố định thời gian, động học, thuốc thử phản ứng đơn/ đôi, có màu/ không màu
  • Cảm biến va chạm bảo vệ kim hút mẫu
  • Hệ thống tự động pha loãng máu
  • Hệ thống mở, người dùng có thể tự cài đặt thuốc thử
  • Hệ thống trộn: thanh trộn độc lập
  • Rửa kim hút: tự động bên ngoài và bên trong
  • Khay phản ứng: chứa 165 cuvettes có độ bền cao có thể tái sử dụng Hệ thống quang học với 12 bước sóng: 340 – 800nm

THÔNG TIN KỸ THUẬT

1.   Tính năng hệ thống

Tốc độ:

+ Lên đến 800 test/ giờ cho một đơn vị xét nghiệm độc lập của hệ thống modular, 600 test/ giờ cho điện giải.

 

+ Từ 800 đến 3200 test/ giờ cho hẹ thống modular với các cấu hình kết nối khác nhau, và từ 1200 đến 4800 test/ giờ đối với ISE.

2.   Khay mẫu bệnh phẩm

Khay mẫu:

+ 140 vị trí bao gồm 25 vị trí làm mạnh cho calibrator và control

SDM:

300 mẫu bệnh phẩm trong 30 racks

Thể tích mẫu bệnh phẩm:

1.5 – 35µL, sai số 0.1µL

Kim hút mẫu:

Cảm biến mực chất lỏng, cảm biến bọt khí và bảo vệ va chạm

3. Khay hóa chất 

Khay hóa chất:

120 vị trí đặt hóa chất

Thể tích hóa chất:

15 – 300µL, sai số 0.5µL

Kim hút hóa chất:

Cảm biến mực chất lỏng, cảm biến bọt khí và bảo vệ va chạm

4. Đầu đọc mã vạch bên ngoài (tùy chọn)

Sử dụng quét mã vạch của bệnh phẩm và hóa chất; ứng dụng cho nhiều loại barcode khác nhau bao gồm: Codabar, ITF ( Interleaved Two of Five), Code128, Code39, UPC/EAN, Code93.

Chuyển dữ liệu hai chiều LIS

5. Hệ thống phản ứng

Thể tích phản ứng:

100 – 360 µL

Nhiệt độ phản ứng:

37 ± 0.1oC

   

6. ISE Module (Optional)

Điện cực: K+, Na+ Cl-, với thể tích hút 22 µL

7. Hệ thống trộn

Chế độ hiệu chuẩn: Linear (one-point, two-point and multi-point), Logit-Log 4P, Logit-Log 5P, Spline, Exponential, Polynomial, Parabola

Biều đồ QC

Westgard multi-rule, Twin plot

8. Hệ thống quang học

Nguồn sáng:

Đèn Halogen – tungsten

Bước sóng:

340nm, 380nm, 412nm, 450nm, 505nm, 546nm, 570nm, 605nm, 660nm,700nm, 740nm, 800nm

Phạm vi hấp thụ:

0~3.4Abs

Quang phổ:

Quang nghịch chuyển, lưới quang phổ

9. Hệ thống điều khiển

Hệ điều hành:

Windows® XP Professional/Home SP2 hoặc cao hơn.

 

Đánh giá