1. Đặc Điểm Chung
2. Thông Số Kỹ Thuật
1. Chức năng hệ thống |
|
Hoàn toàn tự động, phân tích riêng biệt, truy cập ngẫu nhiên |
|
Tốc độ: |
+ Lên đến 600 test/giờ |
+ Lên đến 770 test/giờ với ISE |
|
Nguyên lý đo: |
+ Đo hấp thụ quang học |
+ Đo độ đục |
|
Phương pháp đo: |
+ Điểm cuối |
+ Cố định thời gian |
|
+ Động học |
|
+ Điện cực chọn lọc ISE |
|
+ Một/hai/ba/bốn hóa chất từ R1 đến R4 |
|
+ Một bước sóng/Hai bước sóng |
|
+ Hiệu chuẩn tuyến tính/phi tuyến tính |
|
Người dùng có thể tự cài đặt chương trình. |
|
2. Khay thuốc thử và mẫu bệnh phẩm |
|
Số vị trí thuốc thử/ mẫu bệnh phẩm |
+ 90 vị trí đặt mẫu cho ống nghiệm cơ bản và sample cups |
Thể tích mẫu bệnh phẩm: |
1.5~45 µl, sai số 0.1 µl |
Kim hút mẫu/ thuốc thử: |
Kim hút cảm biến mực chất lỏng, bảo vệ sự va chạm ngang và dọc |
Rửa kim hút: |
Tự động rửa đầu kim cả bên trong và bên ngoài |
Carry over < 0.05% |
|
Tự động pha loãng mẫu: |
Pha loãng trước và pha loãng sau |
3. Thiết bị đọc mã vạch trong máy (tùy chọn) |
|
Đầu đọc mã vạch cho mẫu bệnh phẩm và hóa chất |
|
Dùng được cho nhiều loại hệ thống mã vạch khác nhau: code 128, code 39, code 93, codabar, ITF, UPC/EAN. |
|
Chuyển dữ liệu bằng kết nối hai chiều LIS. |
|
4. Hệ thống phản ứng |
|
Khay phản ứng: |
Dạng đĩa, có 124 cuvette tự động làm sạch |
Cuvette: |
Độ dài quang 5mm |
Thể tích phản ứng: |
100~300µl |
Nhiệt độ phản ứng: |
37 ± 0.1oC |
5. ISE Module (Optional) |
|
Dùng để đo K+, Na+, Cl+ |
|
Tốc độ: Lên tới 255 xét nghiệm/giờ |
|
6. Hệ thống trộn |
|
Hệ thống trộn độc lập |
|
Rửa cuvett: |
Cuvett được rửa sạch với chất tẩy được làm ấm với nước |
7. Hệ thống quang học |
|
Nguồn sáng: |
Đèn Halogen – tungsten |
Bước sóng: |
340nm, 380nm, 412nm, 450nm,505nm, 546nm, 570nm, 605nm, 660nm, 700nm, 740nm, và 800nm. |
Phạm vi hấp thụ: |
0~3.3Abs |
Độ nhạy quang: |
0.0001Abs |
Quang phổ |
Quang phổ nghịch chuyển, lưới quang phổ |
8. Hiệu chuẩn và kiểm chuẩn |
|
+ Phương trình tuyến tính (một điểm, hai điểm, đa điểm, Log 4P, Logit-Log 5P, Spline, exponential, Polynomial, Parabola. |
|
+ Biểu đồ kiểm chuẩn: Westgard multi-rule, Levy-Jennings, Cumulative sum check, twin plot. |
|
9. Hệ thống điều khiển |
|
Hệ điều hành: |
Windows XP, Windows Vista |
Kết nối: |
RS-232, cổng internet, USB |
10.Điều kiện làm việc |
|
Nguồn điện: |
220V, 50/60Hz, ≤1700VA |
Kích thước: |
990mm x 693mm x 1135mm (WxDxH) |
Khối lượng: |
300kg |
Nhiệt độ: |
15-30oC |
Độ ẩm: |
35~85% |
Lượng nước tiêu thụ: |
≤ 28 lít/giờ. Nước cất hai lần |